26 kích thước khác nhau tính theo m2 dành cho mái nhà xe và mái hiên nhà khi mua tấm lợp lấy sáng polycarbonate giá rẻ
A. Tấm polycarbonate rỗng ruột
Cách tính tổng tiền = số lượng tấm x giá 1 tấm ( 880.000 vnđ/1 tấm)
STT | Diện tích (m2) | Tấm polycarbonate rỗng ruột | nt | Đơn vị | Tổng tiền |
1 | 40m2 | 4 tấm | tấm | 3.520.000 | |
2 | 50m2 | 4 tấm | tấm | 3.520.000 | |
3 | 60m2 | 5 tấm | tấm | 4.400.000 | |
4 | 70m2 | 6 tấm | tấm | 5.280.000 | |
5 | 80m2 | 7 tấm | tấm | 6.160.000 | |
6 | 90m2 | 8 tấm | tấm | 7.040.000 | |
7 | 100m2 | 9 tấm | tấm | 7.920.000 | |
8 | 200m2 | 17 tấm | tấm | 14.960.000 | |
9 | 300m2 | 27 tấm | tấm | 23.760.000 | |
10 | 400m2 | 33 tấm | tấm | 29.040.000 | |
11 | 500m2 | 41 tấm | tấm | 36.080.000 | |
12 | 600m2 | 49 tấm | tấm | 43.120.000 | |
13 | 700m2 | 63 tấm | tấm | 55.440.000 | |
14 | 800m2 | 66 tấm | tấm | 58.080.000 | |
15 | 900m2 | 74 tấm | tấm | 65.120.000 | |
16 | 1000m2 | 83 tấm | tấm | 73.040.000 | |
17 | 1100m2 | 91 tấm | tấm | 80.080.000 | |
18 | 1200m2 | 99 tấm | tấm | 87.120.000 | |
19 | 1300m2 | 107 tấm | tấm | 94.160.000 | |
20 | 1400m2 | 115 tấm | tấm | Liên hệ | |
21 | 1500m2 | 123 tấm | tấm | Liên hệ | |
22 | 1600m2 | 131 tấm | tấm | Liên hệ | |
23 | 1700m2 | 140 tấm | tấm | Liên hệ | |
24 | 1800m2 | 148 tấm | tấm | Liên hệ | |
25 | 1900m2 | 156 tấm | tấm | Liên hệ | |
26 | 2000m2 | 165 tấm | tấm | Liên hệ |
Hotline : 0908 047 616 (Mr Thắng)
B. Tấm polycarbonate đặc ruột
Cách tính tổng tiền = số lượng tấm x giá 1 tấm ( 165.000 vnđ/m2)
STT | Diện tích (m2) | Tấm polycarbonate rỗng ruột | nt | Đơn vị | Tổng tiền |
1 | 40m2 | 1.22m x41m | m2 | Liên hệ | |
2 | 50m2 | 1.22m x 41m | m2 | nt | |
3 | 60m2 | 1.22m x 50m | m2 | nt | |
4 | 70m2 | 1.22m x 58m | m2 | nt | |
5 | 80m2 | 1.22m x 66m | m2 | nt | |
6 | 90m2 | 1.22m x 74m | m2 | nt | |
7 | 100m2 | 1.22m x82m | m2 | nt | |
8 | 200m2 | 1.22m x 164m | m2 | nt | |
9 | 300m2 | 1.22m x 250m | m2 | nt | |
10 | 400m2 | 1.22m x 330m | m2 | nt | |
11 | 500m2 | 1.22m x 410m | m2 | nt | |
12 | 600m2 | 1.22m x 500m | m2 | nt | |
13 | 700m2 | 1.22m x 580m | m2 | nt | |
14 | 800m2 | 1.22m x 660m | m2 | nt | |
15 | 900m2 | 1.22m x 740m | m2 | nt | |
16 | 1000m2 | 1.22m x 820m | m2 | nt | |
17 | 1100m2 | 1.22m x 902m | m2 | nt | |
18 | 1200m2 | 1.22m x 984m | m2 | nt | |
19 | 1300m2 | 1.22m x 1.066m | m2 | nt | |
20 | 1400m2 | 1.22m x 1.230m | m2 | nt | |
21 | 1500m2 | 1.2mm x 1230m | m2 | nt | |
22 | 1600m2 | 1.22m x 1312m | m2 | nt | |
23 | 1700m2 | 1.22m x 1394m | m2 | nt | |
24 | 1800m2 | 1.22mx 1476m | m2 | nt | |
25 | 1900m2 | 1.22m x 1558m | m2 | nt | |
26 | 2000m2 | 1.22m x 1640m | m2 |
Hotline : 0908 047 616 (Mr Thắng)
- Bạn có chắc mình biết rõ về các đặc tính nhựa PP? (17.05.2021)
- Địa Chỉ Cung Cấp Tấm Lợp Lấy Sáng Cao Cấp Polycarbonate tại TP. Thủ Đức (14.05.2021)
- Tôn sóng poly lấy sáng cao cấp nhất trên thị trường hiện nay. Bạn đã biết chưa? (19.04.2021)
- Lý do bạn nên chọn tôn nhựa ASA/PVC thay vì các loại tôn truyền thống (14.04.2021)
- Ưu thế của tôn nhựa so với tôn thép - Tôn nhựa ASA PVC (13.04.2021)
- Cung cấp và thi công tấm lợp lấy sáng (10.04.2021)
- Tôn nhựa ASA PVC sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình (09.04.2021)
- Tấm PVC công nghệ nhựa hiện đại ASA - Ứng dụng tuyệt vời cho công trình của bạn (06.04.2021)
- Đặc tính kỹ thuật của tôn nhựa PVC ASA (05.04.2021)
- Bảng giá tấm lợp lấy sáng năm 2021 (03.04.2021)